Xin vui lòng Tạo tài khoản hoặc Đăng nhập
Giỏ hàng 0 items - 0 đ
Liên hệ
Hết hàng
Bộ sản phẩm chuẩn:
Khuyễn mại khi mua hàng
Ưu đãi đặc biệt tại di động sinh viên
Thông số cấu hình
Màn hình : |
P - OLED 6.8" FullHD+ |
|
CPU: |
SnapDragon 865 |
|
Ram: |
8 GB |
|
Hệ Điều Hành: |
Android 10.0 |
|
Camera chính: |
3 Camera 64MP - 13MP - 0.3MP |
|
Camera phụ : |
10 MP |
|
Bộ nhớ trong: |
128 GB or 246 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài: |
512 GB |
|
Dung lượng pin: |
5000 mAh |
|
|
|
|
Màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
P-OLED |
|
Độ phân giải |
1080 x 2460 pixels tỉ lệ màn hình 19.5:9 ~ 395ppi |
|
Màn hình rộng |
6.8" |
|
Tính năng nâng cao |
- Kính Cường Lực Gorilla Glass 5 mặt trước - Kính Cường lực Gorilla Glass 6 mặt sau - Màn hình hiển thị HDR10 - Always-on display |
|
Hệ điều hành - CPU |
|
|
Hệ điều hành |
Android 10 |
|
Chipset (hãng SX CPU) |
Qualcomm SnapDragon 865 - 7 nm+ |
|
Số nhân của CPU |
8 nhân |
|
Tốc độ CPU |
1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
|
Camera chính |
|
|
Độ phân giải |
64 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 13 MP, f/1.9, 12mm (ultrawide), 1/3.4" 0.3 MP, TOF 3D, f/1.4 lấy độ sâu trường ảnh |
|
Quay phim |
Quay phim 8K@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, Quay Phim Siêu Chậm 720p@960fps, Quay phim HDR và Dual-video. Quay video chống rung |
|
Đèn Flash |
Led Flash |
|
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) |
|
Camera phụ |
|
|
Độ phân giải |
10 MP f/1.9 30mm, 1/3.1" |
|
Videocall |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
|
Tính Năng nâng cao |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
|
RAM |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong (ROM) |
128 GB or 256 GB UFS 2.1 |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Có |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa |
512 GB |
|
Kết nối |
|
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18, 5G |
|
Số khe sim |
1 Sim or 2 sim |
|
Loại Sim |
Nano SIM |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
|
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|
Bluetooth |
apt-X, V5.0, A2DP, LE, EDR |
|
Cổng kết nối/Sạc |
USB Type-C |
|
Jack tai nghe |
3.5 mm |
|
Kết Nối Khác |
NFC, OTG, Miracast |
|
Giải trí & Ứng dụng |
|
|
Xem phim |
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid |
|
Nghe nhạc |
Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
|
Ghi Âm |
Có, Micro chuyên dụng chống ồn |
|
Trò chơi |
Tải thêm tại CH Play |
|
Radio |
FM Radio (Chi có máy Mỹ và Canada) |
|
Bảo Mật Nâng Cao |
Mở khóa bằng khuôn mặt |
|
Tính Năng Đặc Biệt |
Màn hình luôn hiển thị AOD, La Bàn, Nhịp Tim Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi IP68 |
|
Thời lượng pin |
|
|
Dung lượng pin |
5000 mAh - Quick Charge 4.0 |
|
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
|
Tính năng Nâng cao |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 18W, Sạc pin nhanh không dây 10W |
|
Thời lượng thoại |
|
|
Thời lượng chơi game, nghe nhạc |
Gọi ngay 02256.579.111 |
|
|
|
|
Thiết kế & Trọng lượng |
|
|
Thiết kế |
Nguyên Khối |
|
Chất liệu |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
|
Kích thước |
Dài 169.3 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.9 mm |
|
Trọng lượng (g) |
213 g |
|
Tổng quan
Thiết kế của máy
Bài viết liên quan LG V60 ThinQ 5G
Phụ kiện tích hợp