Xin vui lòng Tạo tài khoản hoặc Đăng nhập
Giỏ hàng 0 items - 0 đ
5.000.000 đ
Còn hàng
Bộ sản phẩm chuẩn:
Khuyễn mại khi mua hàng
Ưu đãi đặc biệt tại di động sinh viên
Thông số cấu hình
Màn hình : |
P-OLED 6.8" Full HD+ |
|
CPU: |
SnapDragon 765G |
|
Ram: |
6GB or 8 GB |
|
Hệ Điều Hành: |
Android 10 |
|
Camera chính: |
3 Camera 48MP - 8MP - 5MP |
|
Camera phụ : |
16 MP f/1.9 |
|
Bộ nhớ trong: |
128 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài: |
Hỗ trợ 512gb |
|
Dung lượng pin: |
4300 mAh |
|
|
|
|
Màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
P-OLED Full HD+ |
|
Độ phân giải |
1080 x 2460 pixels tỉ lệ màn hình 20.5:9 ~ 395 ppi |
|
Màn hình rộng |
6.8" chiếm 88.6% tổng thể |
|
Tính năng nâng cao |
- Kính Cường Lực Gorilla Glass - Always-on display |
|
Hệ điều hành - CPU |
|
|
Hệ điều hành |
Android 10 |
|
Chipset (hãng SX CPU) |
Qualcomm SnapDragon 765G - 7 nm |
|
Số nhân của CPU |
8 nhân |
|
Tốc độ CPU |
1x2.4 GHz Kryo 475 & 1x2.2 GHz Kryo 475 & 6x1.8 GHz Kryo 475 |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
|
Camera chính |
|
|
Độ phân giải |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120 độ, 15mm (ultrawide) 5MP f/2.4 (Độ sâu trường ảnh) |
|
Quay phim |
Quay phim 4K 30fps, FullHD 30fps/60fps, Chống rung EIS |
|
Đèn Flash |
Led Flash |
|
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) |
|
Camera phụ |
|
|
Độ phân giải |
16 MP f/1.9 |
|
Videocall |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
|
Tính Năng nâng cao |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
|
RAM |
6 GB hoặc 8 GB |
|
Bộ nhớ trong (ROM) |
128 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ lên đến 512 GB |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa |
|
|
Kết nối |
|
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
|
Số khe sim |
2 Sim |
|
Loại Sim |
Nano SIM |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
|
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|
Bluetooth |
apt-X, V5.0, A2DP, LE, EDR |
|
Cổng kết nối/Sạc |
USB Type-C |
|
Jack tai nghe |
3.5 mm |
|
Kết Nối Khác |
NFC, OTG, Miracast |
|
Giải trí & Ứng dụng |
|
|
Xem phim |
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid |
|
Nghe nhạc |
Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
|
Ghi Âm |
Có, Micro chuyên dụng chống ồn |
|
Trò chơi |
Tải thêm tại CH Play |
|
Radio |
FM Radio |
|
Bảo Mật Nâng Cao |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Vân Tay |
|
Tính Năng Đặc Biệt |
Màn hình luôn hiển thị AOD, La Bàn, Nhịp Tim Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi IP68 |
|
Thời lượng pin |
|
|
Dung lượng pin |
4300 mAh |
|
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
|
Tính năng Nâng cao |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Quick Charge 4.0+, Sạc pin nhanh không dây 9W - Truyền dữ liệu USB 3.0 |
|
Thời lượng thoại |
|
|
Thời lượng chơi game, nghe nhạc |
Gọi ngay 02256.579.111 |
|
|
|
|
Thiết kế & Trọng lượng |
|
|
Thiết kế |
Nguyên Khối |
|
Chất liệu |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
|
Kích thước |
Dài 167.2 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.9 mm |
|
Trọng lượng (g) |
180 g |
|
Tổng quan
Thiết kế của máy
Bài viết liên quan LG Velvet 2 sim
Phụ kiện tích hợp